DANH
MỤC
THỐNG NHẤT TÊN VÀ GIÁ CÁC DỊCH VỤ
KỸ THUẬT KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH TƯƠNG ĐƯƠNG GIỮA THÔNG TƯ SỐ 43 VÀ 50 VỚI THÔNG
TƯ LIÊN TỊCH SỐ 37
thực hiện tại Bệnh viện Bảo vệ sức khỏe tâm thần
STT
(1)
Mã
tương đương
(2)
Mã TT50
(3)
Tên
dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43 và 50
(4)
Loại
PT-TT
(5)
Mã
TT37
(6)
Tên
dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư liên tịch 37
(7)
Giá
dịch vụ KT từ 1/3
Giá
dịch vụ KT từ 1/7
01-
HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
1
01.0002.1778
1.2
Ghi
điện tim cấp cứu tại giường
T3
37.3F00.1778
Điện
tâm đồ
35.000
45.900
2
01.0071.0120
1.71
Mở
khí quản cấp cứu
P1
37.8B00.0120
Mở
khí quản
650.000
704.000
3
01.0157.0508
1.157
Cố
định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
T2
37.8D05.0508
Cố
định gãy xương sườn
4
01.0158.0074
1.158
Cấp
cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
T1
37.8B00.0074
Cấp
cứu ngừng tuần hoàn
386.000
458.000
5
01.0164.0210
1.164
Thông
bàng quang
T3
37.8B00.0210
Thông
đái
69.500
85.400
6
01.0216.0103
1.216
Đặt
ống thông dạ dày
T3
37.8B00.0103
Đặt
sonde dạ dày
69.500
85.400
7
01.0218.0159
1.218
Rửa
dạ dày cấp cứu
T2
37.8B00.0159
Rửa
dạ dày
61.500
106.000
8
01.0221.0211
1.221
Thụt
tháo
T3
37.8B00.0211
Thụt
tháo phân/ Đặt sonde hậu môn
64.000
78.000
02-
NỘI KHOA
1
02.0085.1778
2.85
Điện
tim thường
37.3F00.1778
Điện
tâm đồ
35.000
45.900
2
02.0145.1777
2.145
Ghi
điện não thường quy
37.3F00.1777
Điện
não đồ
60.000
69.500
3
02.0146.1777
2.146
Ghi
điện não giấc ngủ
37.3F00.1777
Điện
não đồ
60.000
69.500
4
02.0153.0004
2.153
Siêu
âm Doppler xuyên sọ
37.2A01.0004
Siêu
âm Doppler màu tim/mạch máu
171.000
211.000
5
02.0188.0210
2.188
Đặt
sonde bàng quang
T3
37.8B00.0210
Thông
đái
69.500
85.400
6
02.0314.0001
2.314
Siêu
âm ổ bụng
37.2A01.0001
Siêu
âm
30.000
49.000
03-
TÂM THẦN
1
06.0001.1809
6.1
Thang
đánh giá trầm cảm Beck (BDI)
37.3F00.1809
Test
tâm lý BECK/ ZUNG
10.000
17.700
2
06.0002.1809
6.2
Thang
đánh giá trầm cảm Hamilton
37.3F00.1809
Test
tâm lý BECK/ ZUNG
10.000
17.700
3
06.0003.1813
6.3
Thang
đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ – 9)
37.3F00.1813
Test
trắc nghiệm tâm lý
20.000
27.700
4
06.0004.1813
6.4
Thang
đánh giá trầm cảm ở trẻ em
37.3F00.1813
Test
trắc nghiệm tâm lý
20.000
27.700
5
06.0005.1813
6.5
Thang
đánh giá trầm cảm ở người già (GDS)
37.3F00.1813
Test
trắc nghiệm tâm lý
20.000
27.700
6
06.0006.1813
6.6
Thang
đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS)
37.3F00.1813
Test
trắc nghiệm tâm lý
20.000
27.700
7
06.0007.1813
6.7
Thang
đánh giá lo âu – trầm cảm – stress (DASS)
37.3F00.1813
Test
trắc nghiệm tâm lý
10.000
17.700
8
06.0008.1813
6.8
Thang
đánh giá hưng cảm Young
37.3F00.1813
Test
trắc nghiệm tâm lý
20.000
27.700
9
06.0009.1809
6.9
Thang
đánh giá lo âu – zung
37.3F00.1809
Test
tâm lý BECK/ ZUNG
10.000
17.700
10
06.0010.1809
6.10
Thang
đánh giá lo âu – Hamilton
37.3F00.1809
Test
tâm lý BECK/ ZUNG
10.000
17.700
11
06.0011.1814
6.11
Thang
đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II)
37.3F00.1814
Test
WAIS/ WICS
20.000
27.700
12
06.0012.1814
6.12
Thang
sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 – 36 tháng (CHAT)
37.3F00.1814
Test
WAIS/ WICS
20.000
27.700
13
06.0013.1814
6.13
Thang
đánh giá mức độ tự kỷ (CARS)
37.3F00.1814
Test
WAIS/ WICS
20.000
27.700
14
06.0014.1814
6.14
Thang
đánh giá hành vi trẻ em (CBCL)
37.3F00.1814
Test
WAIS/ WICS
20.000
27.700
15
06.0015.1813
6.15
Thang
đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S)
37.3F00.1813
Test
trắc nghiệm tâm lý
20.000
27.700
16
06.0016.1813
6.16
Thang
đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS)
37.3F00.1813
Test
trắc nghiệm tâm lý
20.000
27.700
17
06.0017.1814
6.17
Thang
đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE)
37.3F00.1814
Test
WAIS/ WICS
20.000
27.700
18
06.0018.1808
6.18
Trắc
nghiệm RAVEN
37.3F00.1808
Test
Raven/ Gille
15.000
22.700
19
06.0019.1814
6.19
Trắc
nghiệm WAIS
37.3F00.1814
Test
WAIS/ WICS
20.000
27.700
20
06.0020.1814
6.20
Trắc
nghiệm WICS
37.3F00.1814
Test
WAIS/ WICS
20.000
27.700
21
06.0021.1813
6.21
Thang
đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS)
37.3F00.1813
Test
trắc nghiệm tâm lý
20.000
27.700
22
06.0025.1810
6.25
Thang
đánh giá nhân cách Roschach
37.3F00.1810
Test
tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS
20.000
27.700
23
06.0026.1810
6.26
Thang
đánh giá nhân cách (MMPI)
37.3F00.1810
Test
tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS
20.000
27.700
24
06.0027.1810
6.27
Thang
đánh giá nhân cách (CAT)
37.3F00.1810
Test
tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS
20.000
27.700
25
06.0028.1810
6.28
Thang
đánh giá nhân cách (TAT)
37.3F00.1810
Test
tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS
20.000
27.700
26
06.0029.1810
6.29
Thang
đánh giá nhân cách catell
37.3F00.1810
Test
tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS
20.000
27.700
27
06.0030.1810
6.30
Bảng
nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI)
37.3F00.1810
Test
tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS
20.000
27.700
28
06.0031.1809
6.31
Trắc
nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI)
37.3F00.1809
Test
tâm lý BECK/ ZUNG
10.000
17.700
29
06.0032.1809
6.32
Thang
đánh giá vận động bất thường (AIMS)
37.3F00.1809
Test
tâm lý BECK/ ZUNG
10.000
17.700
30
06.0033.1809
6.33
Thang
đánh giá bồn chồn bất an – BARNES
37.3F00.1809
Test
tâm lý BECK/ ZUNG
10.000
17.700
31
06.0034.1809
6.34
Thang
điểm thiếu máu cục bộ Hachinski
37.3F00.1809
Test
tâm lý BECK/ ZUNG
10.000
17.700
32
06.0037.0004
6.37
Siêu
âm Doppler xuyên sọ
T3
37.2A01.0004
Siêu
âm Doppler màu tim/mạch máu
171.000
211.000
33
06.0038.1777
6.38
Đo
điện não vi tính
37.3F00.1777
Điện
não đồ
60.000
69.500
34
06.0040.1799
6.40
Đo
lưu huyết não
37.3F00.1799
Lưu
huyết não
31.000
40.600
35
06.0073.1589
6.73
Test
nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu
37.1E03.1589
Opiate
định tính
40.000
42.400
36
06.0084.1813
6.84
Thang
PANSS
37.3F00.1813
Test
trắc nghiệm tâm lý
20.000
27.700
37
06.0086.1809
6.86
Thang
VANDERBILT
37.3F00.1809
Test
tâm lý BECK/ ZUNG
10.000
17.700
4-
ĐIỆN QUANG
1
18.0015.0001
18.15
Siêu
âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)
37.2A01.0001
Siêu
âm
30.000
49.000
2
18.0016.0001
18.16
Siêu
âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
37.2A01.0001
Siêu
âm
30.000
49.000
3
18.0017.0001
18.18
Siêu
âm tử cung phần phụ
37.2A01.0001
Siêu
âm
30.000
49.000
4
18.0023.0004
18.23
Siêu
âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)
T3
37.2A01.0004
Siêu
âm Doppler màu tim/mạch máu
171.000
211.000
5
18.0030.0001
18.30
Siêu
âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
37.2A01.0001
Siêu
âm
30.000
49.000
6
18.0048.0004
18.48
Doppler
động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ
37.2A01.0004
Siêu
âm Doppler màu tim/mạch máu
171.000
211.000
7
18.0067.0029
18.67
Chụp
Xquang sọ thẳng nghiêng
37.2A03.0029
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
83.000
94.000
8
18.0068.0029
18.68
Chụp
Xquang mặt thẳng nghiêng
37.2A03.0029
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
83.000
94.000
9
18.0086.0029
18.86
Chụp
Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
37.2A03.0029
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
83.000
94.000
10
18.0087.0029
18.87
Chụp
Xquang cột sống cổ chếch hai bên
37.2A03.0029
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
83.000
94.000
11
18.0089.0029
18.89
Chụp
Xquang cột sống cổ C1-C2
37.2A03.0029
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
83.000
94.000
12
18.0090.0029
18.90
Chụp
Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
37.2A03.0029
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
83.000
94.000
13
18.0091.0029
18.91
Chụp
Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
37.2A03.0029
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
83.000
94.000
14
18.0092.0029
18.92
Chụp
Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên
37.2A03.0029
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
83.000
94.000
15
18.0093.0029
18.93
Chụp
Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
37.2A03.0029
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
83.000
94.000
16
18.0096.0029
18.96
Chụp
Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
37.2A03.0029
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
83.000
94.000
17
18.0097.0030
18.97
Chụp
Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
37.2A03.0030
Chụp
X-quang số hóa 3 phim
108.000
119.000
18
18.0098.0028
18.98
Chụp
Xquang khung chậu thẳng
37.2A03.0028
Chụp
X-quang số hóa 1 phim
58.000
69.000
19
18.0102.0029
18.102
Chụp
Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
37.2A03.0029
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
83.000
94.000
20
18.0103.0029
18.103
Chụp
Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
37.2A03.0029
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
83.000
94.000
21
18.0104.0029
18.104
Chụp
Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
37.2A03.0029
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
83.000
94.000
22
18.0106.0029
18.106
Chụp
Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
37.2A03.0029
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
83.000
94.000
23
18.0108.0029
18.108
Chụp
Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
37.2A03.0029
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
83.000
94.000
24
18.0109.0028
18.109
Chụp
Xquang khớp háng thẳng hai bên
37.2A03.0028
Chụp
X-quang số hóa 1 phim
58.000
69.000
25
18.0110.0028
18.110
Chụp
Xquang khớp háng nghiêng
37.2A03.0028
Chụp
X-quang số hóa 1 phim
58.000
69.000
26
18.0111.0029
18.111
Chụp
Xquang xương đùi thẳng nghiêng
37.2A03.0029
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
83.000
94.000
27
18.0112.0029
18.112
Chụp
Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
37.2A03.0029
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
83.000
94.000
28
18.0113.0029
18.113
Chụp
Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
37.2A03.0029
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
83.000
94.000
29
18.0114.0029
18.114
Chụp
Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
37.2A03.0029
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
83.000
94.000
30
18.0116.0029
18.116
Chụp
Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
37.2A03.0029
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
83.000
94.000
31
18.0117.0029
18.117
Chụp
Xquang xương gót thẳng nghiêng
37.2A03.0029
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
83.000
94.000
32
18.0119.0028
18.119
Chụp
Xquang ngực thẳng
37.2A03.0028
Chụp
X-quang số hóa 1 phim
58.000
69.000
33
18.0120.0028
18.120
Chụp
Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
37.2A03.0028
Chụp
X-quang số hóa 1 phim
58.000
69.000
34
18.0121.0029
18.121
Chụp
Xquang xương ức thẳng, nghiêng
37.2A03.0029
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
83.000
94.000
35
18.0122.0029
18.122
Chụp
Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
37.2A03.0029
Chụp
X-quang số hóa 2 phim
83.000
94.000
36
18.0123.0028
18.123
Chụp
Xquang đỉnh phổi ưỡn
37.2A03.0028
Chụp
X-quang số hóa 1 phim
58.000
69.000
37
18.0125.0028
18.125
Chụp
Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
37.2A03.0028
Chụp
X-quang số hóa 1 phim
58.000
69.000
5-
HUYẾT HỌC VÀ TRUYỀN MÁU
38
22.0119.1368
22.119
Phân
tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
37.1E01.1368
Tổng
phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
32.000
35.800
39
22.0121.1369
22.121
Tổng
phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)
37.1E01.1369
Tổng
phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser
40.000
44.800
40
22.0123.1297
22.123
Huyết
đồ (bằng phương pháp thủ công)
37.1E01.1297
Huyết
đồ (bằng phương pháp thủ công)
57.000
63.800
41
22.0125.1298
22.125
Huyết
đồ (bằng máy đếm laser)
37.1E01.1298
Huyết
đồ (sử dụng máy đếm tự động)
60.000
67.200
42
22.0142.1304
22.142
Máu
lắng (bằng phương pháp thủ công)
37.1E01.1304
Máu
lắng (bằng phương pháp thủ công)
20.000
22.400
43
22.0143.1303
22.143
Máu
lắng (bằng máy tự động)
37.1E01.1303
Máu
lắng (bằng máy tự động)
30.000
33.600
6– HOÁ SINH
1
23.0003.1494
23.3
Định
lượng Acid Uric [Máu]
37.1E03.1494
Định
lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn
phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)
20.000
21.200
2
23.0007.1494
23.7
Định
lượng Albumin [Máu]
37.1E03.1494
Định
lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn
phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)
20.000
21.200
3
23.0010.1494
23.10
Đo
hoạt độ Amylase [Máu]
37.1E03.1494
Định
lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn
phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)
20.000
21.200
4
23.0019.1493
23.19
Đo
hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
37.1E03.1493
Định
lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc
GOT hoặc GPT…
20.000
21.200
5
23.0020.1493
23.20
Đo
hoạt độ AST (GOT) [Máu]
37.1E03.1493
Định
lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc
GOT hoặc GPT…
20.000
21.200
6
23.0029.1473
23.29
Định
lượng Calci toàn phần [Máu]
37.1E03.1473
Calci
12.000
12.700
7
23.0041.1506
23.41
Định
lượng Cholesterol toàn phần (máu)
37.1E03.1506
Định
lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol
toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL – Cholesterol
25.000
26.500
8
23.0051.1494
23.51
Định
lượng Creatinin (máu)
37.1E03.1494
Định
lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn
phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)
20.000
21.200
9
23.0058.1487
23.58
Điện
giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
37.1E03.1487
Điện
giải đồ (Na, K, CL)
27.000
28.600
10
23.0060.1496
23.60
Định
lượng Ethanol (cồn) [Máu]
37.1E03.1496
Định
lượng Ethanol (cồn)
30.000
31.800
11
23.0075.1494
23.75
Định
lượng Glucose [Máu]
37.1E03.1494
Định
lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn
phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)
20.000
21.200
12
23.0077.1518
23.77
Đo
hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
37.1E03.1518
Gama
GT
18.000
19.000
13
23.0084.1506
23.84
Định
lượng HDL – C (High
density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
37.1E03.1506
Định
lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol
toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL – Cholesterol
25.000
26.500
14
23.0112.1506
23.112
Định
lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
37.1E03.1506
Định
lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol
toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL – Cholesterol
25.000
26.500
15
23.0133.1494
23.133
Định
lượng Protein toàn phần [Máu]
37.1E03.1494
Định
lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn
phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)
20.000
21.200
16
23.0158.1506
23.158
Định
lượng Triglycerid (máu) [Máu]
37.1E03.1506
Định
lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol
toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL – Cholesterol
25.000
26.500
17
23.0166.1494
23.166
Định
lượng Urê máu [Máu]
37.1E03.1494
Định
lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn
phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)
20.000
21.200
18
23.0172.1580
23.172
Điện
giải (Na, K, Cl) (niệu)
37.1E03.1580
Điện
giải đồ ( Na, K, Cl) niệu
27.000
28.600
19
23.0173.1575
23.173
Định
tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]
37.1E03.1575
Amphetamin
(định tính)
40.000
42.400
20
23.0188.1586
23.188
Định
tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]
37.1E03.1586
Marijuana
định tính
40.000
42.400
21
23.0193.1589
23.193
Định
tính Opiate (test nhanh) [niệu]
37.1E03.1589
Opiate
định tính
40.000
42.400
22
23.0194.1589
23.194
Định
tính Morphin (test nhanh) [niệu]
37.1E03.1589
Opiate
định tính
40.000
42.400
23
23.0195.1589
23.195
Định
tính Codein (test nhanh) [niệu]
37.1E03.1589
Opiate
định tính
40.000
42.400
24
23.0206.1596
23.206
Tổng
phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
37.1E03.1596
Tổng
phân tích nước tiểu
35.000
37.100
7– VI SINH
1
24.0117.1646
24.117
HBsAg
test nhanh
37.1E04.1646
HBsAg
(nhanh)
45.000
51.700
2
24.0169.1616
24.169
HIV
Ab test nhanh
37.1E04.1616
Anti-HIV
(nhanh)
45.000
51.700
8- PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
1
17.00056.0267
17.56
Tập vận
động có kháng trở
T3
37.8C00.267
Tập vận
động toàn thân
30.200
44.500
2
17.0071.0270
17.71
Tập với
xe đạp tập
37.8C00.270
Tập với
xe đạp tập
5.000
9.800
3
17.0065.0269
17.65
Tập
với ròng rọc
37.8C00.0269
Tập
với hệ thống ròng rọc
5.000
9.800
4
17.0058.0268
17.58
Tập
vận động trên bóng
37.8C00.0268
Tập
vận động với các dụng cụ trợ giúp
21.400
27.300
5
17.0108.0260
17.108
Tập
giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)
37.8C00.0260
Tập
giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh…)
28.100
52.400
6
17.0168.0281
17.168
Kỹ thuật
xoa bóp bằng máy
37.8C00.0281
Xoa bóp
bằng máy
10.000
24.300
9- THĂM DÒ CHỨC NĂNG
9
21.0014.1778
21.14
Điện
tim thường
37.3F00.1778
Điện
tâm đồ
35.000
45.900
17
21.0037.1777
21.37
Ghi
điện não đồ vi tính
37.3F00.1777
Điện
não đồ
60.000
69.500
18
21.0040.1777
21.40
Ghi
điện não đồ thông thường
37.3F00.1777
Điện
não đồ
60.000
69.500
Ghi
chú:
– Cột (2): Mã danh mục tương
đương:
Sử dụng làm Mã tham chiếu danh mục,
in kèm tên dịch vụ kỹ thuật trong phiếu thanh toán, và kết xuất dữ liệu.
– Cột (4): Phân loại Phẫu thuật
Thủ thuật theo Thông tư 50:
PD: “Phẫu thuật đặc biệt”, P1:
“Phẫu thuật loại 1 ”, P2: “Phẫu thuật loại 2”, P3: “Phẫu thuật loại 3”.
TD: “Thủ thuật đặc biệt”, T1: “Thủ
thuật loại 1”, T2: “Thủ thuật loại 2”, T3: “Thủ thuật loại 3”