Danh mục các dịch vụ KT khám bệnh

DANH
MỤC

 

THỐNG NHẤT TÊN VÀ GIÁ CÁC DỊCH VỤ
KỸ THUẬT KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH TƯƠNG ĐƯƠNG GIỮA THÔNG TƯ SỐ 43 VÀ 50 VỚI THÔNG
TƯ LIÊN TỊCH SỐ 37

thực hiện tại Bệnh viện Bảo vệ sức khỏe tâm thần

 

STT
(1)

 


tương
đương
(2)

 

TT50
(3)

 

Tên
dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 43 và 50
(4)

 

Loại
PT-TT
(5)

 


TT37
(6)

 

Tên
dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư liên tịch 37
(7)

 

Giá
dịch vụ KT từ 1/3

 

Giá
dịch vụ KT từ 1/7

 

01-
HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

 

 

 

 

 

 

1

 

01.0002.1778

 

1.2

 

Ghi
điện tim cấp cứu tại giường

 

T3

 

37.3F00.1778

 

Điện
tâm đồ

 

35.000

 

45.900

 

2

 

01.0071.0120

 

1.71

 

Mở
khí quản cấp cứu

 

P1

 

37.8B00.0120

 

Mở
khí quản

 

650.000

 

704.000

 

3

 

01.0157.0508

 

1.157

 

Cố
định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

 

T2

 

37.8D05.0508

 

Cố
định gãy xương sườn

 

 

 

4

 

01.0158.0074

 

1.158

 

Cấp
cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

 

T1

 

37.8B00.0074

 

Cấp
cứu ngừng tuần hoàn

 

386.000

 

458.000

 

5

 

01.0164.0210

 

1.164

 

Thông
bàng quang

 

T3

 

37.8B00.0210

 

Thông
đái

 

69.500

 

85.400

 

6

 

01.0216.0103

 

1.216

 

Đặt
ống thông dạ dày

 

T3

 

37.8B00.0103

 

Đặt
sonde dạ dày

 

69.500

 

85.400

 

7

 

01.0218.0159

 

1.218

 

Rửa
dạ dày cấp cứu

 

T2

 

37.8B00.0159

 

Rửa
dạ dày

 

61.500

 

106.000

 

8

 

01.0221.0211

 

1.221

 

Thụt
tháo

 

T3

 

37.8B00.0211

 

Thụt
tháo phân/ Đặt sonde hậu môn

 

64.000

 

78.000

 

02-
NỘI KHOA

 

 

 

 

 

 

1

 

02.0085.1778

 

2.85

 

Điện
tim thường

 

 

37.3F00.1778

 

Điện
tâm đồ

 

35.000

 

45.900

 

2

 

02.0145.1777

 

2.145

 

Ghi
điện não thường quy

 

 

37.3F00.1777

 

Điện
não đồ

 

60.000

 

69.500

 

3

 

02.0146.1777

 

2.146

 

Ghi
điện não giấc ngủ

 

 

37.3F00.1777

 

Điện
não đồ

 

60.000

 

69.500

 

4

 

02.0153.0004

 

2.153

 

Siêu
âm Doppler xuyên sọ

 

 

37.2A01.0004

 

Siêu
âm Doppler màu tim/mạch máu

 

171.000

 

211.000

 

5

 

02.0188.0210

 

2.188

 

Đặt
sonde bàng quang

 

T3

 

37.8B00.0210

 

Thông
đái

 

69.500

 

85.400

 

6

 

02.0314.0001

 

2.314

 

Siêu
âm ổ bụng

 

 

37.2A01.0001

 

Siêu
âm

 

30.000

 

49.000

 

03-
TÂM THẦN

 

 

 

 

 

 

1

 

06.0001.1809

 

6.1

 

Thang
đánh giá trầm cảm Beck (BDI)

 

 

37.3F00.1809

 

Test
tâm lý BECK/ ZUNG

 

10.000

 

17.700

 

2

 

06.0002.1809

 

6.2

 

Thang
đánh giá trầm cảm Hamilton

 

 

37.3F00.1809

 

Test
tâm lý BECK/ ZUNG

 

10.000

 

17.700

 

3

 

06.0003.1813

 

6.3

 

Thang
đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ – 9)

 

 

37.3F00.1813

 

Test
trắc nghiệm tâm lý

 

20.000

 

27.700

 

4

 

06.0004.1813

 

6.4

 

Thang
đánh giá trầm cảm ở trẻ em

 

 

37.3F00.1813

 

Test
trắc nghiệm tâm lý

 

20.000

 

27.700

 

5

 

06.0005.1813

 

6.5

 

Thang
đánh giá trầm cảm ở người già (GDS)

 

 

37.3F00.1813

 

Test
trắc nghiệm tâm lý

 

20.000

 

27.700

 

6

 

06.0006.1813

 

6.6

 

Thang
đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS)

 

 

37.3F00.1813

 

Test
trắc nghiệm tâm lý

 

20.000

 

27.700

 

7

 

06.0007.1813

 

6.7

 

Thang
đánh giá lo âu – trầm cảm – stress (DASS)

 

 

37.3F00.1813

 

Test
trắc nghiệm tâm lý

 

10.000

 

17.700

 

8

 

06.0008.1813

 

6.8

 

Thang
đánh giá hưng cảm Young

 

 

37.3F00.1813

 

Test
trắc nghiệm tâm lý

 

20.000

 

27.700

 

9

 

06.0009.1809

 

6.9

 

Thang
đánh giá lo âu – zung

 

 

37.3F00.1809

 

Test
tâm lý BECK/ ZUNG

 

10.000

 

17.700

 

10

 

06.0010.1809

 

6.10

 

Thang
đánh giá lo âu – Hamilton

 

 

37.3F00.1809

 

Test
tâm lý BECK/ ZUNG

 

10.000

 

17.700

 

11

 

06.0011.1814

 

6.11

 

Thang
đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II)

 

 

37.3F00.1814

 

Test
WAIS/ WICS

 

20.000

 

27.700

 

12

 

06.0012.1814

 

6.12

 

Thang
sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 – 36 tháng (CHAT)

 

 

37.3F00.1814

 

Test
WAIS/ WICS

 

20.000

 

27.700

 

13

 

06.0013.1814

 

6.13

 

Thang
đánh giá mức độ tự kỷ (CARS)

 

 

37.3F00.1814

 

Test
WAIS/ WICS

 

20.000

 

27.700

 

14

 

06.0014.1814

 

6.14

 

Thang
đánh giá hành vi trẻ em (CBCL)

 

 

37.3F00.1814

 

Test
WAIS/ WICS

 

20.000

 

27.700

 

15

 

06.0015.1813

 

6.15

 

Thang
đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S)

 

 

37.3F00.1813

 

Test
trắc nghiệm tâm lý

 

20.000

 

27.700

 

16

 

06.0016.1813

 

6.16

 

Thang
đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS)

 

 

37.3F00.1813

 

Test
trắc nghiệm tâm lý

 

20.000

 

27.700

 

17

 

06.0017.1814

 

6.17

 

Thang
đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE)

 

 

37.3F00.1814

 

Test
WAIS/ WICS

 

20.000

 

27.700

 

18

 

06.0018.1808

 

6.18

 

Trắc
nghiệm RAVEN

 

 

37.3F00.1808

 

Test
Raven/ Gille

 

15.000

 

22.700

 

19

 

06.0019.1814

 

6.19

 

Trắc
nghiệm WAIS

 

 

37.3F00.1814

 

Test
WAIS/ WICS

 

20.000

 

27.700

 

20

 

06.0020.1814

 

6.20

 

Trắc
nghiệm WICS

 

 

37.3F00.1814

 

Test
WAIS/ WICS

 

20.000

 

27.700

 

21

 

06.0021.1813

 

6.21

 

Thang
đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS)

 

 

37.3F00.1813

 

Test
trắc nghiệm tâm lý

 

20.000

 

27.700

 

22

 

06.0025.1810

 

6.25

 

Thang
đánh giá nhân cách Roschach

 

 

37.3F00.1810

 

Test
tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS

 

20.000

 

27.700

 

23

 

06.0026.1810

 

6.26

 

Thang
đánh giá nhân cách (MMPI)

 

 

37.3F00.1810

 

Test
tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS

 

20.000

 

27.700

 

24

 

06.0027.1810

 

6.27

 

Thang
đánh giá nhân cách (CAT)

 

 

37.3F00.1810

 

Test
tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS

 

20.000

 

27.700

 

25

 

06.0028.1810

 

6.28

 

Thang
đánh giá nhân cách (TAT)

 

 

37.3F00.1810

 

Test
tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS

 

20.000

 

27.700

 

26

 

06.0029.1810

 

6.29

 

Thang
đánh giá nhân cách catell

 

 

37.3F00.1810

 

Test
tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS

 

20.000

 

27.700

 

27

 

06.0030.1810

 

6.30

 

Bảng
nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI)

 

 

37.3F00.1810

 

Test
tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS

 

20.000

 

27.700

 

28

 

06.0031.1809

 

6.31

 

Trắc
nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI)

 

 

37.3F00.1809

 

Test
tâm lý BECK/ ZUNG

 

10.000

 

17.700

 

29

 

06.0032.1809

 

6.32

 

Thang
đánh giá vận động bất thường (AIMS)

 

 

37.3F00.1809

 

Test
tâm lý BECK/ ZUNG

 

10.000

 

17.700

 

30

 

06.0033.1809

 

6.33

 

Thang
đánh giá bồn chồn bất an – BARNES

 

 

37.3F00.1809

 

Test
tâm lý BECK/ ZUNG

 

10.000

 

17.700

 

31

 

06.0034.1809

 

6.34

 

Thang
điểm thiếu máu cục bộ Hachinski

 

 

37.3F00.1809

 

Test
tâm lý BECK/ ZUNG

 

10.000

 

17.700

 

32

 

06.0037.0004

 

6.37

 

Siêu
âm Doppler xuyên sọ

 

T3

 

37.2A01.0004

 

Siêu
âm Doppler màu tim/mạch máu

 

171.000

 

211.000

 

33

 

06.0038.1777

 

6.38

 

Đo
điện não vi tính

 

 

37.3F00.1777

 

Điện
não đồ

 

60.000

 

69.500

 

34

 

06.0040.1799

 

6.40

 

Đo
lưu huyết não

 

 

37.3F00.1799

 

Lưu
huyết não

 

31.000

 

40.600

 

35

 

06.0073.1589

 

6.73

 

Test
nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu

 

 

37.1E03.1589

 

Opiate
định tính

 

40.000

 

42.400

 

36

 

06.0084.1813

 

6.84

 

Thang
PANSS

 

 

37.3F00.1813

 

Test
trắc nghiệm tâm lý

 

20.000

 

27.700

 

37

 

06.0086.1809

 

6.86

 

Thang
VANDERBILT

 

 

37.3F00.1809

 

Test
tâm lý BECK/ ZUNG

 

10.000

 

17.700

 

4-
ĐIỆN QUANG

 

 

 

 

 

 

1

 

18.0015.0001

 

18.15

 

Siêu
âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

 

 

37.2A01.0001

 

Siêu
âm

 

30.000

 

49.000

 

2

 

18.0016.0001

 

18.16

 

Siêu
âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

 

 

37.2A01.0001

 

Siêu
âm

 

30.000

 

49.000

 

3

 

18.0017.0001

 

18.18

 

Siêu
âm tử cung phần phụ

 

 

37.2A01.0001

 

Siêu
âm

 

30.000

 

49.000

 

4

 

18.0023.0004

 

18.23

 

Siêu
âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)

 

T3

 

37.2A01.0004

 

Siêu
âm Doppler màu tim/mạch máu

 

171.000

 

211.000

 

5

 

18.0030.0001

 

18.30

 

Siêu
âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

 

 

37.2A01.0001

 

Siêu
âm

 

30.000

 

49.000

 

6

 

18.0048.0004

 

18.48

 

Doppler
động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ

 

 

37.2A01.0004

 

Siêu
âm Doppler màu tim/mạch máu

 

171.000

 

211.000

 

7

 

18.0067.0029

 

18.67

 

Chụp
Xquang sọ thẳng nghiêng

 

 

37.2A03.0029

 

Chụp
X-quang số hóa 2 phim

 

83.000

 

94.000

 

8

 

18.0068.0029

 

18.68

 

Chụp
Xquang mặt thẳng nghiêng

 

 

37.2A03.0029

 

Chụp
X-quang số hóa 2 phim

 

83.000

 

94.000

 

9

 

18.0086.0029

 

18.86

 

Chụp
Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng

 

 

37.2A03.0029

 

Chụp
X-quang số hóa 2 phim

 

83.000

 

94.000

 

10

 

18.0087.0029

 

18.87

 

Chụp
Xquang cột sống cổ chếch hai bên

 

 

37.2A03.0029

 

Chụp
X-quang số hóa 2 phim

 

83.000

 

94.000

 

11

 

18.0089.0029

 

18.89

 

Chụp
Xquang cột sống cổ C1-C2

 

 

37.2A03.0029

 

Chụp
X-quang số hóa 2 phim

 

83.000

 

94.000

 

12

 

18.0090.0029

 

18.90

 

Chụp
Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

 

 

37.2A03.0029

 

Chụp
X-quang số hóa 2 phim

 

83.000

 

94.000

 

13

 

18.0091.0029

 

18.91

 

Chụp
Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

 

 

37.2A03.0029

 

Chụp
X-quang số hóa 2 phim

 

83.000

 

94.000

 

14

 

18.0092.0029

 

18.92

 

Chụp
Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên

 

 

37.2A03.0029

 

Chụp
X-quang số hóa 2 phim

 

83.000

 

94.000

 

15

 

18.0093.0029

 

18.93

 

Chụp
Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

 

 

37.2A03.0029

 

Chụp
X-quang số hóa 2 phim

 

83.000

 

94.000

 

16

 

18.0096.0029

 

18.96

 

Chụp
Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

 

 

37.2A03.0029

 

Chụp
X-quang số hóa 2 phim

 

83.000

 

94.000

 

17

 

18.0097.0030

 

18.97

 

Chụp
Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên

 

 

37.2A03.0030

 

Chụp
X-quang số hóa 3 phim

 

108.000

 

119.000

 

18

 

18.0098.0028

 

18.98

 

Chụp
Xquang khung chậu thẳng

 

 

37.2A03.0028

 

Chụp
X-quang số hóa 1 phim

 

58.000

 

69.000

 

19

 

18.0102.0029

 

18.102

 

Chụp
Xquang xương bả vai thẳng nghiêng

 

 

37.2A03.0029

 

Chụp
X-quang số hóa 2 phim

 

83.000

 

94.000

 

20

 

18.0103.0029

 

18.103

 

Chụp
Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng

 

 

37.2A03.0029

 

Chụp
X-quang số hóa 2 phim

 

83.000

 

94.000

 

21

 

18.0104.0029

 

18.104

 

Chụp
Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

 

 

37.2A03.0029

 

Chụp
X-quang số hóa 2 phim

 

83.000

 

94.000

 

22

 

18.0106.0029

 

18.106

 

Chụp
Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng

 

 

37.2A03.0029

 

Chụp
X-quang số hóa 2 phim

 

83.000

 

94.000

 

23

 

18.0108.0029

 

18.108

 

Chụp
Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

 

 

37.2A03.0029

 

Chụp
X-quang số hóa 2 phim

 

83.000

 

94.000

 

24

 

18.0109.0028

 

18.109

 

Chụp
Xquang khớp háng thẳng hai bên

 

 

37.2A03.0028

 

Chụp
X-quang số hóa 1 phim

 

58.000

 

69.000

 

25

 

18.0110.0028

 

18.110

 

Chụp
Xquang khớp háng nghiêng

 

 

37.2A03.0028

 

Chụp
X-quang số hóa 1 phim

 

58.000

 

69.000

 

26

 

18.0111.0029

 

18.111

 

Chụp
Xquang xương đùi thẳng nghiêng

 

 

37.2A03.0029

 

Chụp
X-quang số hóa 2 phim

 

83.000

 

94.000

 

27

 

18.0112.0029

 

18.112

 

Chụp
Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

 

 

37.2A03.0029

 

Chụp
X-quang số hóa 2 phim

 

83.000

 

94.000

 

28

 

18.0113.0029

 

18.113

 

Chụp
Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

 

 

37.2A03.0029

 

Chụp
X-quang số hóa 2 phim

 

83.000

 

94.000

 

29

 

18.0114.0029

 

18.114

 

Chụp
Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

 

 

37.2A03.0029

 

Chụp
X-quang số hóa 2 phim

 

83.000

 

94.000

 

30

 

18.0116.0029

 

18.116

 

Chụp
Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

 

 

37.2A03.0029

 

Chụp
X-quang số hóa 2 phim

 

83.000

 

94.000

 

31

 

18.0117.0029

 

18.117

 

Chụp
Xquang xương gót thẳng nghiêng

 

 

37.2A03.0029

 

Chụp
X-quang số hóa 2 phim

 

83.000

 

94.000

 

32

 

18.0119.0028

 

18.119

 

Chụp
Xquang ngực thẳng

 

 

37.2A03.0028

 

Chụp
X-quang số hóa 1 phim

 

58.000

 

69.000

 

33

 

18.0120.0028

 

18.120

 

Chụp
Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

 

 

37.2A03.0028

 

Chụp
X-quang số hóa 1 phim

 

58.000

 

69.000

 

34

 

18.0121.0029

 

18.121

 

Chụp
Xquang xương ức thẳng, nghiêng

 

 

37.2A03.0029

 

Chụp
X-quang số hóa 2 phim

 

83.000

 

94.000

 

35

 

18.0122.0029

 

18.122

 

Chụp
Xquang khớp ức đòn thẳng chếch

 

 

37.2A03.0029

 

Chụp
X-quang số hóa 2 phim

 

83.000

 

94.000

 

36

 

18.0123.0028

 

18.123

 

Chụp
Xquang đỉnh phổi ưỡn

 

 

37.2A03.0028

 

Chụp
X-quang số hóa 1 phim

 

58.000

 

69.000

 

37

 

18.0125.0028

 

18.125

 

Chụp
Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

 

 

37.2A03.0028

 

Chụp
X-quang số hóa 1 phim

 

58.000

 

69.000

 

5-
HUYẾT HỌC VÀ TRUYỀN MÁU

 

 

 

 

 

 

38

 

22.0119.1368

 

22.119

 

Phân
tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)

 

 

37.1E01.1368

 

Tổng
phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)

 

32.000

 

35.800

 

39

 

22.0121.1369

 

22.121

 

Tổng
phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)

 

 

37.1E01.1369

 

Tổng
phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser

 

40.000

 

44.800

 

40

 

22.0123.1297

 

22.123

 

Huyết
đồ (bằng phương pháp thủ công)

 

 

37.1E01.1297

 

Huyết
đồ (bằng phương pháp thủ công)

 

57.000

 

63.800

 

41

 

22.0125.1298

 

22.125

 

Huyết
đồ (bằng máy đếm laser)

 

 

37.1E01.1298

 

Huyết
đồ (sử dụng máy đếm tự động)

 

60.000

 

67.200

 

42

 

22.0142.1304

 

22.142

 

Máu
lắng (bằng phương pháp thủ công)

 

 

37.1E01.1304

 

Máu
lắng (bằng phương pháp thủ công)

 

20.000

 

22.400

 

43

 

22.0143.1303

 

22.143

 

Máu
lắng (bằng máy tự động)

 

 

37.1E01.1303

 

Máu
lắng (bằng máy tự động)

 

30.000

 

33.600

 

6– HOÁ SINH

 

 

 

 

 

 

1

 

23.0003.1494

 

23.3

 

Định
lượng Acid Uric [Máu]

 

 

37.1E03.1494

 

Định
lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn
phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)

 

20.000

 

21.200

 

2

 

23.0007.1494

 

23.7

 

Định
lượng Albumin [Máu]

 

 

37.1E03.1494

 

Định
lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn
phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)

 

20.000

 

21.200

 

3

 

23.0010.1494

 

23.10

 

Đo
hoạt độ Amylase [Máu]

 

 

37.1E03.1494

 

Định
lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn
phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)

 

20.000

 

21.200

 

4

 

23.0019.1493

 

23.19

 

Đo
hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

 

 

37.1E03.1493

 

Định
lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc
GOT hoặc GPT…

 

20.000

 

21.200

 

5

 

23.0020.1493

 

23.20

 

Đo
hoạt độ AST (GOT) [Máu]

 

 

37.1E03.1493

 

Định
lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc
GOT hoặc GPT…

 

20.000

 

21.200

 

6

 

23.0029.1473

 

23.29

 

Định
lượng Calci toàn phần [Máu]

 

 

37.1E03.1473

 

Calci

 

12.000

 

12.700

 

7

 

23.0041.1506

 

23.41

 

Định
lượng Cholesterol toàn phần (máu)

 

 

37.1E03.1506

 

Định
lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol
toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL – Cholesterol

 

25.000

 

26.500

 

8

 

23.0051.1494

 

23.51

 

Định
lượng Creatinin (máu)

 

 

37.1E03.1494

 

Định
lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn
phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)

 

20.000

 

21.200

 

9

 

23.0058.1487

 

23.58

 

Điện
giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

 

 

37.1E03.1487

 

Điện
giải đồ (Na, K, CL)

 

27.000

 

28.600

 

10

 

23.0060.1496

 

23.60

 

Định
lượng Ethanol (cồn) [Máu]

 

 

37.1E03.1496

 

Định
lượng Ethanol (cồn)

 

30.000

 

31.800

 

11

 

23.0075.1494

 

23.75

 

Định
lượng Glucose [Máu]

 

 

37.1E03.1494

 

Định
lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn
phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)

 

20.000

 

21.200

 

12

 

23.0077.1518

 

23.77

 

Đo
hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

 

 

37.1E03.1518

 

Gama
GT

 

18.000

 

19.000

 

13

 

23.0084.1506

 

23.84

 

Định
lượng HDL – C (
High
density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

 

 

37.1E03.1506

 

Định
lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol
toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL – Cholesterol

 

25.000

 

26.500

 

14

 

23.0112.1506

 

23.112

 

Định
lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

 

 

37.1E03.1506

 

Định
lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol
toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL – Cholesterol

 

25.000

 

26.500

 

15

 

23.0133.1494

 

23.133

 

Định
lượng Protein toàn phần [Máu]

 

 

37.1E03.1494

 

Định
lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn
phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)

 

20.000

 

21.200

 

16

 

23.0158.1506

 

23.158

 

Định
lượng Triglycerid (máu) [Máu]

 

 

37.1E03.1506

 

Định
lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol
toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL – Cholesterol

 

25.000

 

26.500

 

17

 

23.0166.1494

 

23.166

 

Định
lượng Urê máu [Máu]

 

 

37.1E03.1494

 

Định
lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn
phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất)

 

20.000

 

21.200

 

18

 

23.0172.1580

 

23.172

 

Điện
giải (Na, K, Cl) (niệu)

 

 

37.1E03.1580

 

Điện
giải đồ ( Na, K, Cl) niệu

 

27.000

 

28.600

 

19

 

23.0173.1575

 

23.173

 

Định
tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]

 

 

37.1E03.1575

 

Amphetamin
(định tính)

 

40.000

 

42.400

 

20

 

23.0188.1586

 

23.188

 

Định
tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]

 

 

37.1E03.1586

 

Marijuana
định tính

 

40.000

 

42.400

 

21

 

23.0193.1589

 

23.193

 

Định
tính Opiate (test nhanh) [niệu]

 

 

37.1E03.1589

 

Opiate
định tính

 

40.000

 

42.400

 

22

 

23.0194.1589

 

23.194

 

Định
tính Morphin (test nhanh) [niệu]

 

 

37.1E03.1589

 

Opiate
định tính

 

40.000

 

42.400

 

23

 

23.0195.1589

 

23.195

 

Định
tính Codein (test nhanh) [niệu]

 

 

37.1E03.1589

 

Opiate
định tính

 

40.000

 

42.400

 

24

 

23.0206.1596

 

23.206

 

Tổng
phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

 

 

37.1E03.1596

 

Tổng
phân tích nước tiểu

 

35.000

 

37.100

 

7– VI SINH

 

 

 

 

 

 

1

 

24.0117.1646

 

24.117

 

HBsAg
test nhanh

 

 

37.1E04.1646

 

HBsAg
(nhanh)

 

45.000

 

51.700

 

2

 

24.0169.1616

 

24.169

 

HIV
Ab test nhanh

 

 

37.1E04.1616

 

Anti-HIV
(nhanh)

 

45.000

 

51.700

 

8- PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

 

 

 

 

 

 

1

 

17.00056.0267

 

17.56

 

Tập vận
động có kháng trở

 

T3

 

37.8C00.267

 

Tập vận
động toàn thân

 

30.200

 

44.500

 

2

 

17.0071.0270

 

17.71

 

Tập với
xe đạp tập

 

 

37.8C00.270

 

Tập với
xe đạp tập

 

5.000

 

9.800

 

3

 

17.0065.0269

 

17.65

 

Tập
với ròng rọc

 

 

 

37.8C00.0269

 

Tập
với hệ thống ròng rọc

 

5.000

 

9.800

 

4

 

17.0058.0268

 

17.58

 

Tập
vận động trên bóng

 

 

 

37.8C00.0268

 

Tập
vận động với các dụng cụ trợ giúp

 

21.400

 

27.300

 

5

 

17.0108.0260

 

17.108

 

Tập
giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)

 

 

 

37.8C00.0260

 

Tập
giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh…)

 

28.100

 

52.400

 

6

 

17.0168.0281

 

17.168

 

Kỹ thuật
xoa bóp bằng máy

 

 

37.8C00.0281

 

Xoa bóp
bằng máy

 

10.000

 

24.300

 

9- THĂM DÒ CHỨC NĂNG

 

 

 

 

 

 

9

 

21.0014.1778

 

21.14

 

Điện
tim thường

 

 

 

37.3F00.1778

 

Điện
tâm đồ

 

35.000

 

45.900

 

17

 

21.0037.1777

 

21.37

 

Ghi
điện não đồ vi tính

 

 

 

37.3F00.1777

 

Điện
não đồ

 

60.000

 

69.500

 

18

 

21.0040.1777

 

21.40

 

Ghi
điện não đồ thông thường

 

 

 

37.3F00.1777

 

Điện
não đồ

 

60.000

 

69.500

 

Ghi
chú:

 

– Cột (2): Mã danh mục tương
đương:

 

Sử dụng làm Mã tham chiếu danh mục,
in kèm tên dịch vụ kỹ thuật trong phiếu thanh toán, và kết xuất dữ liệu.

 

– Cột (4): Phân loại Phẫu thuật
Thủ thuật theo Thông tư 50:

 

PD: “Phẫu thuật đặc biệt”, P1:
“Phẫu thuật loại 1 ”, P2: “Phẫu thuật loại 2”, P3: “Phẫu thuật loại 3”.

 

TD: “Thủ thuật đặc biệt”, T1: “Thủ
thuật loại 1”, T2: “Thủ thuật loại 2”, T3: “Thủ thuật loại 3”